Bảng giá ống nhựa HDPE các loại – Bảng giá phi 300, phi 500, phi 60…
Bảng giá ống nhựa HDPE các loại – Bảng giá phi 300, phi 500, phi 60…Bảng giá ống nhựa HDPE là nội dung được nhiều nhà thầu, kỹ sư, chủ đầu tư và người tiêu dùng quan tâm khi cần xây dựng hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu nông nghiệp hoặc công trình công nghiệp. Việc nắm rõ mức giá các loại ống HDPE giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
Bảng giá ống nhựa HDPE các loại
Tuy nhiên, bảng giá ống nhựa HDPE phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: đường kính ống, độ dày, áp lực (PN), thương hiệu, số lượng đặt mua và cả khu vực giao hàng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc giá, cập nhật bảng giá chi tiết và hướng dẫn cách chọn đúng loại ống phù hợp công trình.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE
Đường kính và độ dày ống
Kích thước là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Ống càng lớn, càng dày, giá càng cao. Ví dụ:
-
Ống D90 – PN10 giá khoảng 40.000đ/m
-
Ống D200 – PN10 giá khoảng 180.000đ/m
-
Ống D400 – PN10 giá trên 500.000đ/m
Để xem chi tiết, bạn có thể tham khảo tại: Ống nhựa HDPE
Áp suất làm việc (PN)
Ống chịu áp lực càng lớn (PN10, PN12.5, PN16…) thì càng dày và giá càng cao. Nếu công trình có áp lực nước thấp, bạn có thể chọn loại PN6 hoặc PN8 để tối ưu chi phí.
Thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm
Ống nhựa HDPE của các thương hiệu uy tín như Vesbo, Bình Minh, Hoa Sen, Tiền Phong hoặc nhập khẩu từ Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ sẽ có giá cao hơn so với sản phẩm không rõ nguồn gốc.
Số lượng mua và vị trí giao hàng
Mua số lượng lớn hoặc nguyên cuộn dài sẽ được chiết khấu cao. Khu vực gần nhà máy hoặc kho tổng sẽ có phí vận chuyển thấp hơn.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE MỚI NHẤT [CẬP NHẬT 2025]
Đường kính (mm) | PN6 (VNĐ/m) | PN10 (VNĐ/m) | PN16 (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
D20 | 6.000 | 8.000 | 11.000 |
D32 | 9.000 | 12.000 | 17.000 |
D63 | 22.000 | 30.000 | 45.000 |
D90 | 35.000 | 48.000 | 70.000 |
D160 | 110.000 | 145.000 | 220.000 |
D200 | 160.000 | 200.000 | 300.000 |
D315 | 310.000 | 420.000 | 600.000 |
D400 | 500.000 | 650.000 | 920.000 |
Lưu ý: Bảng giá ống nhựa HDPE có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm, chính sách chiết khấu và số lượng đơn hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ nhà cung cấp uy tín.
HƯỚNG DẪN CHỌN ỐNG PHÙ HỢP THEO NHU CẦU
Cấp nước sinh hoạt dân dụng
Chọn ống HDPE nhỏ từ D20–D63mm, áp suất PN6 hoặc PN10 là đủ. Đây là dòng ống tiết kiệm, dễ lắp đặt và bảo trì.
Cấp thoát nước công nghiệp
Nên dùng các loại ống từ D110–D400mm, áp lực tối thiểu PN10. Trong hệ thống cần lưu lượng lớn, nên ưu tiên loại PN16.
Tưới tiêu nông nghiệp
Bảng giá ống nhựa HDPE cho lĩnh vực nông nghiệp thường ở mức trung bình. Bạn có thể chọn ống cuộn D20–D90mm, áp lực PN6, dễ triển khai trên diện tích lớn.
Thoát nước đô thị và cống ngầm
Dùng ống HDPE gân xoắn từ D300 trở lên. Đây là loại có khả năng chịu lực tốt, thích hợp chôn ngầm dưới lòng đường.
Xem thêm tại: Ống nhựa HDPE gân xoắn
CÁCH NHẬN BÁO GIÁ CHÍNH XÁC TỪ NHÀ CUNG CẤP
Để nhận bảng giá ống nhựa HDPE chuẩn xác, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
-
Kích thước và độ dày yêu cầu
-
Số lượng (mét hoặc cuộn)
-
Địa điểm giao hàng
-
Yêu cầu hóa đơn VAT hoặc báo giá dự thầu
Sau khi có đủ thông tin, nhà cung cấp sẽ báo giá chi tiết kèm thời gian giao hàng và chính sách thanh toán.
MẸO GIÚP TỐI ƯU CHI PHÍ KHI MUA ỐNG HDPE
Mua theo lô lớn để nhận chiết khấu tốt
Nhiều nhà phân phối sẵn sàng giảm 3–10% khi đơn hàng vượt mốc 1.000 mét hoặc đặt theo cuộn lớn.
Lựa chọn thương hiệu phù hợp với nhu cầu
Không nhất thiết phải chọn loại đắt nhất. Hãy xem xét công trình có thực sự cần ống PN16, hay chỉ cần PN6 là đủ. Điều này giúp giảm nhiều trong bảng giá ống nhựa HDPE tổng thể.
Đặt hàng sớm vào đầu mùa khô hoặc giữa năm
Cuối năm, giá ống thường tăng do nhu cầu xây dựng tăng cao. Bạn nên mua vào thời điểm giữa năm để tiết kiệm.
PHỤ KIỆN KÈM THEO ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE
Ngoài ống, công trình cần thêm phụ kiện như:
-
Co, tê, măng sông
-
Mặt bích, van, đồng hồ
-
Máy hàn nhiệt, thiết bị thi công
Bạn có thể xem trọn bộ phụ kiện tại: Phụ kiện HDPE
Tổng chi phí công trình sẽ bao gồm cả ống và phụ kiện, do đó cần tính toán kỹ từ đầu để lập dự toán hợp lý.
ĐƠN VỊ CUNG CẤP ỐNG NHỰA HDPE UY TÍN – GIÁ TỐT
Để nhận bảng giá ống nhựa HDPE chuẩn xác, chất lượng cao và được hỗ trợ kỹ thuật thi công, bạn nên làm việc trực tiếp với đơn vị có kinh nghiệm và hệ thống phân phối chuyên nghiệp.
Vật Liệu Xây Dựng HTP Việt Nam
-
Văn phòng: 25–26TT9 – KĐT Văn Phú – Phường Dương Nội – Hà Nội
-
Hotline/Zalo: 098.599.1616
-
Website: www.vlxdmienbac.vn | https://vlxdhanoi.com
-
Tham khảo chi tiết tại: Vật tư nước miền Bắc
Giá ống HDPE có VAT chưa?
Thông thường bảng giá ống nhựa HDPE được báo chưa bao gồm VAT. Khi yêu cầu xuất hóa đơn, nhà cung cấp sẽ cộng thêm 8–10% tùy quy định.
Có thể đặt theo cuộn thay vì cắt đoạn không?
Hoàn toàn có thể. Một số đơn vị cung cấp ống HDPE cuộn dài 100–500m. Giá theo cuộn sẽ rẻ hơn so với cắt lẻ.
Chi phí vận chuyển tính riêng hay bao gồm trong giá?
Tùy đơn hàng. Đơn lớn thường được miễn phí giao hàng nội thành. Tuy nhiên, các tỉnh xa có thể tính thêm phí vận chuyển.
Làm sao để biết giá cập nhật mới nhất?
Giá ống có thể thay đổi theo từng tuần hoặc tháng. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận bảng giá ống nhựa HDPE mới nhất theo thời điểm.
Việc nắm rõ bảng giá ống nhựa HDPE giúp bạn chủ động trong lập kế hoạch, kiểm soát chi phí và chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Hãy liên hệ với nhà cung cấp uy tín để được báo giá chính xác, hỗ trợ kỹ thuật thi công và đảm bảo hàng hóa chất lượng cao.
Vật Liệu Xây Dựng HTP Việt Nam cam kết cung cấp ống HDPE chính hãng, giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, kỹ thuật đầy đủ và dịch vụ tận tâm.
ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN NGÀNH NƯỚC
https://vattunuocmienbac.com | 098.599.1616 Zalo: 098 599 1616
HỆ THỐNG SHOWROOM – TRẢI NGHIỆM SẢN PHẨM TRỰC TIẾP
Office : 25-26TT9 – KĐT Văn Phú – Phường Dương Nội – Hà Nội